Lethrinus conchyliatus
Lethrinus conchyliatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Spariformes |
Họ (familia) | Lethrinidae |
Chi (genus) | Lethrinus |
Loài (species) | L. conchyliatus |
Danh pháp hai phần | |
Lethrinus conchyliatus (Smith, 1959) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Lethrinus conchyliatus là một loài cá biển thuộc chi Lethrinus trong họ Cá hè. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1959.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Tính từ định danh trong tiếng Latinh có nghĩa là "khoác lên màu tím", không rõ hàm ý, có lẽ đề cập đến vùng "màu tím nhạt" ở gốc vây ngực của loài cá này.[2]
Phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]L. conchyliatus có phân bố rộng rãi ở Ấn Độ Dương, từ Mozambique và Tanzania, gồm các đảo quốc như Seychelles và Madagascar trải dài về phía đông đến biển Andaman và đảo Sumatra.[1][3]
L. conchyliatus sống gần các rạn san hô và có nền đáy cát, đá vụn hoặc thảm cỏ biển ở độ sâu đến ít nhất là 220 m.[4]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài cơ thể lớn nhất ở L. conchyliatus là 76 cm, thường bắt gặp với chiều dài khoảng 50 cm.[4] Thân màu nâu hoặc xám, nhạt hơn ở bụng. Môi, gốc trên vây ngực và rìa nắp mang màu đỏ. Các vây màu cam nhạt hoặc lốm đốm.
Số gai ở vây lưng: 10 (gai thứ 3 hoặc 4 thường dài nhất); Số tia vây ở vây lưng: 9; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 8 (tia thứ nhất thường dài nhất); Số tia vây ở vây ngực: 13; Số vảy đường bên: 47–48.[5]
Sinh thái
[sửa | sửa mã nguồn]Thức ăn của L. conchyliatus chủ yếu bao gồm động vật giáp xác và cá nhỏ.[5]
Thương mại
[sửa | sửa mã nguồn]L. conchyliatus được đánh bắt vì mục đích thương mại và câu cá giải trí.[1]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c Collen, B.; Richman, N.; Beresford, A.; Chenery, A. & Ram, M. (2010). “Lethrinus conchyliatus”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2010: e.T155118A4715433. doi:10.2305/IUCN.UK.2010-4.RLTS.T155118A4715433.en. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2023.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
- ^ Christopher Scharpf (2022). “Order Spariformes”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2023.
- ^ R. Fricke; W. N. Eschmeyer; R. van der Laan biên tập (2023). “Lethrinus conchyliatus”. Catalog of Fishes. Viện Hàn lâm Khoa học California. Truy cập {{{3}}}. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp) - ^ a b Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Lethrinus conchyliatus trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.
- ^ a b Kent E. Carpenter & Gerald R. Allen (1989). “Lethrinus” (PDF). Emperor fishes and large-eye breams of the world (family Lethrinidae). Volume 9. Roma: FAO. tr. 53-54. ISBN 92-5-102889-3.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)